Mô tả
Dây Cáp Điện Mềm Lion VVCm 300/ 500V được sử dụng hầu hết trong các thiết bị điện dân dụng. Tuy nhiên dây VVCm còn có thể kết nối các thiết bị điện nhỏ có mức chịu tải giới hạn đinh sẵn.
Dây Cáp Điện Mềm Lion VVCm 300/ 500V được cấu tạo bởi 2,3 hoặc 4 dây pha ruột đồng với chất liệu đồng được dùng là đồng cấp 5. Với việc sử dụng ruột dẫn là đồng thì việc truyền tải điện qua các thiết bị sẽ ở mức chính xác cao và nhanh. Bao bọc bên ngoài là lớp cách điện và vỏ bọc tất cả đều được làm từ nhựa cao cấp có khả năng cách điện tốt và độ bền bỉ cao đó là PVC.
Đặc tính kỹ thuật của Dây Cáp Điện Mềm Lion VVCm 300/ 500V :
- Ruột dẫn : được làm từ đồng cấp 5
- Lớp cách điện : PVC
- Vỏ bọc : được làm bắng PVC
- Điện áp : 300/500V
- Nhiệt độ tối đa của ruột dẫn chịu được là 70 độ C
Tiêu chuẩn áp dụng Dây Cáp Điện Mềm Lion VVCm 300/ 500V
- TCVN 6612/ IEC 60228
- TCVN 6610 – 5 / IEC 60227 – 5
⇒ Tham khảo thêm một số sản phẩm tương tự dây Cáp Điện Mềm Lion VVCm 300/ 500V
Bảng thông số kỹ thuật Dây Cáp Điện Mềm Lion VVCm 300/ 500V
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định | Chiều dày vỏ danh định | Đường kính tổng gần đúng (*) | Khối lượng tổng gần đúng (*) | |||||||||||
Tiết diện danh định | Kết cấu (*) | Điện trở DC tối đa ở 20 oC | Nominal thickness of sheath |
Approx, overall diameter |
Approx, mass |
||||||||||
Nominal Area |
Structure | Max, DC resistance at 20 oC | Nominal thickness of insulation | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | 5 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | 5 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | 5 lõi |
2 cores | 3 cores | 4 cores | 5 cores | 2 cores | 3 cores | 4 cores |
5 cores |
2 cores |
3 cores | 4 cores |
5 cores |
||||
mm² |
No/ mm | Ω/ km | mm | mm | mm | Kg/ km | |||||||||
0,75 |
24/ 0,2 | 26,0 |
0,6 |
0,8 |
0,8 | 0,8 | 0,9 | 6,4 | 6,8 | 7,6 | 9 | 61 | 72 | 90 | 122 |
1 |
32/ 0,2 |
19,5 |
0,6 |
0,8 | 0,8 | 0,9 | 0,9 | 6,8 | 7,2 | 8,2 | 9 | 71 | 84 | 108 | 139 |
1,5 | 30/ 0,25 |
13,3 |
500Ch0,7 |
0,8 | 0,9 | 1 | 1,1 | 7,6 | 8,2 | 9,2 | 10,3 | 92 | 113 | 142 |
176 |
2,5 | 50/ 0,25 | 7,98 | 0,8 | 1 | 1,1 | 1,1 | 1,2 | 9,2 | 10 | 10,8 | 12,2 | 138 | 173 | 206 |
259 |
4 | 56/ 0,3 | 4,95 | 0,8 | 1,1 | 1,1 | 1,2 | 1,3 | 10,8 | 11,5 | 12,7 | 14,2 | 197 | 242 | 299 |
369 |
6 | 84/ 0,3 | 3,30 | 0,8 | 1,2 | 1,4 | 1,4 | 1,4 | 12,2 | 13,2 | 14,7 | 16 | 263 | 332 | 417 |
497 |